Chuyên đề Từ vựng môn Tiếng Anh (Theo chuẩn mới)

Chuyên đề Từ vựng môn Tiếng Anh (Theo chuẩn mới)

1 one 11 eleven 10 ten

2 two 12 twelve 20 twenty

 3 three 13 thirteen 30 thirty

 4. four 14 fourteen 40 forty

 5 five 15 fifteen 50 fifty

 6 six 16 sixteen 60 sixty

 7 seven 17 seventeen 70 seventy

 8 eight 18 eighteen 80 eighty

 9 nine 19 nineteen 90 ninety

100 one hundred 1000 one thousand

 

docx 44 trang loandominic179 4010
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Từ vựng môn Tiếng Anh (Theo chuẩn mới)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CONTENTS
1. Numbers 2
22. Countries 124
2. Color 8
23. Opposite adjectives 128
3. Shape 14
24. Furniture 134
4. Family members 19 
25. Action verbs 139
5. School supplies 26
26. Christmas 145
6. Farm animals 32 
27. Halloween 148
7. Body parts 38
28. Sports 152
8. Wild animals 45 
29. Public places 157
9. Sea animals 52
30. Subjects 162
10. Vehicles 58
31. Illness 167
11. Fruit 63
32. Beach activities 172 
12. Days of the week 68 
33. City vs countryside 177
13. Months of the year 73
34. Adjectives of a place 184
14. Ordinal numbers 77
35. At home 186
15. Adjectives of feelings 83
36. At school 191
16. Seasons & weather 89
37. At the park 198
17. Food & drinks 96
38. Adjectives of appearance 203 
18. Clothes 103
39. Adjectives of personality 209
19. Jobs 108
40. Holiday activities 214
20. Hobbies 114
41. Holiday places 224
21. Daily activities 119 
NUMBERS
1 one
 11 eleven
 10 ten
2 two
 12 twelve
 20 twenty
 3 three
 13 thirteen
 30 thirty
 4. four
 14 fourteen
40 forty
 5 five
 15 fifteen
50 fifty
 6 six
 16 sixteen
 60 sixty
 7 seven
 17 seventeen
 70 seventy
 8 eight
 18 eighteen
 80 eighty
 9 nine
 19 nineteen
 90 ninety
 one hundred 1000 one thousand
Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193
Look and write
9: ..	5: 	 .	10: .
13: ..	4: 	 .	7: . ..
12: .	8: 	 	15: .
19: .	6: .	3: 
20: .	14: 	16: .
Read and write
Eg: 2 + 3 = five
10 – 6 = 	2. 3 + 3 = 
8 + 2 = 	4. 1 + 8 = 
6 + 0 = 	6. 7 – 2 = ..
10 + 10 = .	8. 4 + 4 = .
9. 5 + 4 = 	10. 20 – 10 = 
11. 6 + 2 = .	12. 2 + 5 = 
13. 9 – 6 = ..	14. 8 – 6 = 
Write the missing number 
Eg: one, two, three
eight, , ten	2. five, six, 
3. ten, eleven, 	4. sixteen, seventeen
5. four, , six	6. twenty two, . . , twenty four
7. thirty, ., thirty two	8. seven, , nine
9. eighteen, nineteen, .	10. . , twelve, thirteen
IV. Write (from the SMALLEST to the BIGGEST) (Viết từ BÉ đến LỚN)
Eg: ten, five, seven, one	one, five, seven, ten
nine, three, eleven, twenty	 .
fourteen, two, eighteen, four	 .
thirty, ten, one, twenty nine	 .
forty two, six, fifteen, sixty	 .
twelve, eight, thirteen, seven	 .
 V.Write (from the BIGGEST to the SMALLEST) (Viết từ LỚN đến BÉ)
Eg: one, sixty, twenty seven, nineteen
	 sixty, twenty seven, nineteen, one
eight, sixteen, three, forty	 .
two, twenty three, ten, five	 .
seventy, twelve, forty, eleven	 .
thirty, ninety, fifty, sixty	 .
eighty, one, ten, nineteen	 .
Write the words in the box
10
19
2
7
12
3
1
18
4
15
8
11
5
13
16
9
6
20
17
14
Three
Twelve
Two
Twenty
Seventeen
Four
Sixteen
Fourteen
Eleven
Six
Ten
Nineteen
One
Thirteen
Eighteen
Seven
Eight
Nine
Five
fifteen
Write numbers from 1 – 10
Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193
1
6
2
7
3
8
4
9
5
10
Write numbers from 10 – 20
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
COLOR
Write the missing letters and color
Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193
B ..A .K
GR E 
 ..LU 
 ELL W
W IT .
OR .NG .
P N .
P .RP E
B OW .
G E ..
My favorite color is 
Rearrange the letters to make a word
ERD: .	2. BULE: 
3. TWHEI: .	4. KPIN: .
5. LLOYE: ..	6. RANGEO: 
7. WBRNO: 	8. NEEGR: .
9. KBLCA: 	10. RAGY: 
11. URPPEL: 	
Color by the code
Circle: RED	Triangle: BLUE
Square: YELLOW	Rectangle: GREEN
Star: PINK	Heart: PURPLE
Draw a line
Green circle
Blue triangle
Green rectangle
Blue square
Purple diamond
Orange star
Yellow square
Red circle
Red rectangle
Write the word in each box
Draw your family tree
Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193
My family tree
grandfather 	 grandmother	 grandfather 	grandmother
father	mother
 	 me
SCHOOL SUPPLIES
Book
Notebook
Pen
Pencil
Ruler
Eraser
Color pencil
Crayon
Pencil case
Glue
Scissors
Pencil sharpener
Write the word below each picture
chair ruler pencil case notebook board pencil teacher desk eraser
Look and match
Eraser
Ruler
Book
Glue
Pencil
Pencil case
Scissors
8.Pencil sharpener
9.Crayon
10.Notebook
Write the missing LETTERS
p ..n
c ay ..n
r .l ..r
Pen i 
s .iss ..r ..
Pencil sh ..rp .n .r
e .as .r
n .te ook
Pe ci .ca e
g u 
s hoo .b .g
b .ar ..
FARM ANIMALS
Cow
Duck
Sheep
Horse
Rabbit
Donkey
Goat
Chicken
Fish
Pig
Rooster
turkey
Fill in the missing letters
C
H
I
C
K
E
N
H
O
E
H
E
P
R
A
B
I
R
O
S
E
O
K
Y
G
A
Farm animals
Unscramble the words
GAOT: ..
PHESE: ..
EOSROTR: .
EHCNKIC: ..
UYKRTE: .
OWC: 
CDUK: ..
ESHRO: .. 
BITARB: . 
Match
Bee
Sheep
Pig
Goat
Duck
Donkey
Cow
Chicken
Write the missing letters
1. C .	2. 	D ..
3. C ..	5. 	T 
6. 	H ..	7. 	S ..
Write the words in the box
BODY PARTS
Read and circle
Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193
LEG
HEAD
KNEE
EYE
HAND
EAR
MOUTH
NOSE
TOE

Tài liệu đính kèm:

  • docxchuyen_de_tu_vung_mon_tieng_anh_theo_chuan_moi.docx